|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiếm chác
 | (thân máºt) rabioter; grignoter; gratter | |  | Nó có ý định kiếm chác ở đấy | | il a l'intention d'y rabioter | |  | Không có gì để kiếm chác đâu | | il n'y a rien à grignoter; il n'y a rien à gratter |
|
|
|
|